Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Sample Describe a piece of clothing you enjoy wearing IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe a piece of clothing you enjoy wearing là đề bài bắt đầu xuất hiện trong forecast của quý 3 năm 2023, tuy nhiên cho đến nay thì đây vẫn là một chủ đề mà có khả năng cao các bạn thí sinh sẽ gặp trong kì thi IELTS sắp tới.

Chính vì vậy, IELTS LangGo sẽ mang đến cho các bạn Sample Part 2 và các câu trả lời mẫu cho follow-ups Part 3 được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên kỳ cựu của trung tâm giúp các bạn trau dồi thêm về vốn từ vựng cũng như các cấu trúc ngữ pháp hay.

Cùng tham khảo ngay nhé!

Bài mẫu Describe a piece of clothing you like to wear IELTS Speaking
Bài mẫu Describe a piece of clothing you like to wear IELTS Speaking

1. Dàn ý cho đề bài Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Đến với Part 2 của phần thi IELTS Speaking, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a piece of clothing you enjoy wearing/ Describe a piece of clothing you like to wear.

You should say:

  • Where you bought it
  • How often you wear it
  • What it is like
  • And why you enjoy wearing

Chắc hẳn các bạn đều đã biết rằng ở phần thi này, các bạn sẽ được cung cấp giấy và bút từ giám khảo để chuẩn bị bài nói của mình trong vòng 1 phút và sau đó sẽ được thể hiện bài nói của mình trong vòng 2 phút.

Để tận dụng tốt thời gian này, các bạn nên lựa chọn một trang phục mà các bạn cảm thấy thân thuộc cũng như có một giá trị nào đó sâu sắc. Các bạn có thể nói về các trang phục truyền thống hoặc các trang phục mặc cho dịp lễ đặc biệt để chúng mình có cơ hội áp dụng nhiều hơn các từ vựng hay vào việc miêu tả.

Bên cạnh đó, các bạn hãy kết hợp cùng các câu hỏi hướng dẫn ở trong phần cue card để kiểm soát hướng phát triển của bài nói, tránh việc bị lạc đề hoặc nói quá lan man, rườm rà nhé!

Where you bought it

Hãy bắt đầu bằng việc đưa ra một bối cảnh mà các bạn mua hoặc được tặng trang phục đó. Cố gắng lồng ghép các chi tiết miêu tả để có thể “show off” được càng nhiều từ vựng hay càng tốt nhé!

Useful Expressions:

  • I still remember vividly the day when I made a decision to buy …
  • Gifted to me by …, it has always been a treasure to me.

How often you wear it

Tiếp nối là việc các bạn đưa ra một tần suất cụ thể cho việc mặc trang phục ấy. Có thể là hàng ngày do các bạn rất thích nó hay có thể là chỉ để dành cho những dịp quan trọng vì các bạn thấy trân trọng nó, vân vân. Hãy cố gắng để đưa kèm thêm lý do tại sao các bạn lại mặc với tần suất như vậy nhé!

Useful Expressions:

  • I reserve it only for special occasions like …
  • I am so fond of it that I wear it almost on a daily basis.

What it is like

Đây là phần thông tin quan trọng nhưng cũng là phần miêu tả khó nhất bởi nó đòi hỏi ở các bạn một vốn từ đủ rộng để có thể miêu tả hay và sinh động. Hãy miêu tả về kiểu dáng, kích cỡ, màu sắc, tên nhãn hàng và các chi tiết thiết kế ở trên trang phục nếu có. Các bạn triển khai càng chi tiết thì bài nói của mình sẽ càng hiệu quả đó nha!

Useful Expressions:

  • Speaking about the design, …
  • What sets it apart from others is …

And why you enjoy wearing

Hãy kết lại bằng lí do tại sao các bạn lại thích mặc trang phục đó. Ở phần này, các bạn nên đi sâu vào cảm xúc cũng như các giá trị mà trang phục đó đem lại cho bạn cũng như những người xung quanh.

Useful Expressions:

  • Its significance extends far beyond its aesthetic appeal.
  • Each time I wear it, I am reminded of …

2. Sample Describe a piece of clothing you enjoy wearing Part 2

Với phần gợi ý nội dung và phân tích dàn bài phía trên, chắc hẳn các bạn đã rất nóng lòng để xem phần bài mẫu tham khảo cho chủ đề Describe a piece of clothing you like to wear rồi đúng không nào?

Đừng quên chuẩn bị giấy bút để note lại những từ vựng và cấu trúc câu ăn điểm dưới đây nhé.

Bài mẫu Part 2 Describe a piece of clothing you like wearing
Bài mẫu Part 2 Describe a piece of clothing you like wearing

The ao dai, a timeless symbol of Vietnamese culture and tradition, holds a special place in my heart as one of my most cherished possessions. Gifted to me by my mother during the Lunar New Year celebration three years ago, this exquisite garment is always a piece of clothing that I am never bored of wearing.

I vividly recall the moment when my mother presented me with the ao dai, her eyes gleaming with pride and affection. It was a gesture filled with symbolism and meaning, marking not only the arrival of a new year but also a milestone in my life as I turned fifteen. The ao dai, meticulously crafted and adorned with intricate peony flower embroidery, instantly captivated me with its beauty and elegance.

Unlike traditional ao dai, mine underwent a personalized redesign to blend tradition with modernity, making it more comfortable and practical for everyday wear. The long silky skirt gracefully extended to the ankles, paired with a shortened double-flap dress, creating a harmonious balance between tradition and contemporary style. The vibrant hues of red and white, symbolizing luck and prosperity, added to its allure, making it a stunning ensemble for special occasions.

Although I reserve the ao dai for festive gatherings and cultural events, its significance extends far beyond its aesthetic appeal. Each time I wear it, I am reminded of the deep bond between my mother and me, as well as the rich cultural heritage that we share. It serves as a tangible connection to my Vietnamese roots, instilling a sense of pride and identity in me.

Bài dịch:

Áo dài, biểu tượng vượt thời gian của văn hoá và truyền thống Việt Nam, luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi và là một trong những tài sản mà tôi trân trọng nhất. Được mẹ tặng trong dịp Tết Nguyên Đán 3 năm trước, bộ trang phục tinh tế này luôn là một món đồ mà tôi không bao giờ chán mặc.

Tôi nhớ rõ khoảnh khắc khi mẹ tôi tặng tôi bộ áo dài, đôi mắt của bà tỏa sáng trong niềm tự hào và tình yêu thương. Đó là một cử chỉ đầy ý nghĩa và biểu tượng, đánh dấu không chỉ sự khởi đầu của một năm mới mà còn là một cột mốc trong cuộc đời khi tôi bước sang tuổi 15. Bộ áo dài được chế tác một cách tỉ mỉ và trang trí với một bông mẫu đơn thuê phức tạp ngay lập tức thu hút tôi bởi vẻ đẹp thanh lịch của nó.

Không giống áo dài truyền thống, cái của tôi đã trải qua một quá trình thiết kế cá nhân hoá để kết hợp tính truyền thống với sự hiện đại, làm cho nó trở nên thoải mái và thực tế hơn cho việc mặc hàng ngày. Chiếc váy lụa được kéo dài tới mắt cá nhân cùng với chiếc váy có hai tà được làm ngắn tạo nên sự cân bằng hài hoà giữa phong cách truyền thống và đương đại. Màu sắc tươi sáng của đỏ và trắng, tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng, càng làm cho bộ trang phục trở nên hấp dẫn hơn, khiến nó trở thành một bộ trang phục tuyệt đẹp cho các dịp đặc biệt.

Mặc dù tôi chỉ cho các buổi tụ họp và sự kiện văn hoá, ý nghĩa của nó vượt xa vẻ đẹp thẩm mỹ. Mỗi lần tôi mặc nó, tôi lại được gợi nhớ đến mối liên kết sâu sắc giữa mẹ con chúng tôi cũng như di sản văn hoá phong phú mà chúng tôi chia sẻ với nhau. Nó như một sự liên kết hữu hình với cội nguồn Việt Nam của tôi, gieo vào tôi một cảm giác tự hào và riêng biệt.

Vocabulary:

  • timeless (adj): vượt thời gian
  • hold a special place in one’s heart (phr.): giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim ai
  • possession (n): tài sản
  • exquisite (adj): tinh tế, tuyệt vời
  • garment (n): bộ trang phục, y phục
  • affection (n): tình yêu thương
  • gesture (n): cử chỉ
  • symbolism (n): tính biểu tượng
  • milestone (n): cột mốc quan trọng trong cuộc đời
  • meticulously (adv): một cách tỉ mỉ
  • be adorned with (phr.): được trang trí với
  • embroidery (n): thuê
  • blend sth with sth (phr.): hoà trộn, kết hợp cái gì với cái gì
  • contemporary (adj): đương đại
  • hue (n): màu sắc
  • ensemble (n): bộ quần áo, bộ trang phục
  • festive gathering (n): buổi hội ngộ dịp lễ hội
  • cultural event (n): sự kiện văn hoá
  • aesthetic appeal (n): vẻ đẹp thẩm mỹ
  • remind sb of sb/sth (phr.): gợi nhớ ai về ai/cái gì
  • tangible (adj): hữu hình
  • instil sth into sb (phr.): gieo cái gì, điều gì vào ai

3. Describe a piece of clothing you enjoy wearing follow ups Part 3

Với đề bài Describe a piece of clothing you like to wear trong Part 2 thì bộ câu hỏi cho Part 3 sẽ thường xoay quanh chủ đề Clothing - một chủ đề không còn xa lạ với các bạn thí sinh nhưng cũng không hề dễ  dàng một chút nào.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã sưu tập bộ câu hỏi Part 3 thường gặp cũng như biên soạn các câu trả lời mẫu để các bạn cùng tham khảo.

 

Describe a piece of clothing you enjoy wearing IELTS Speaking Part 3
Describe a piece of clothing you enjoy wearing IELTS Speaking Part 3

Question 1. Do you like buying clothes?

Certainly, I find great pleasure in shopping for clothes. Shopping for new garments is not just a mundane task for me; it's an experience that I find genuinely enjoyable and even therapeutic at times. Exploring different stores, browsing through racks of clothing, and trying on various styles allows me to express my personal taste and experiment with different looks. Additionally, finding that perfect piece of clothing that fits well and complements my style is incredibly satisfying. Whether it's updating my wardrobe with trendy pieces or investing in timeless classics, the process of shopping for clothes is something I always look forward to.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi đi mua sắm quần áo. Việc mua sắm không chỉ đơn giản là một công việc hàng ngày mà còn là một trải nghiệm mà tôi thực sự thích thú và thậm chí đôi khi còn có tác dụng chữa lành tâm hồn. Khám phá các cửa hàng khác nhau, lục lọi qua các giàn quần áo và thử nghiệm với các phong cách khác nhau cho phép tôi thể hiện gu thẩm mỹ riêng của mình và khám phá các phong cách khác nhau. Hơn nữa, việc tìm ra một món đồ hoàn hảo không chỉ vừa vặn mà còn phản ánh phong cách cá nhân của tôi là một trải nghiệm cực kỳ hài lòng. Dù là cập nhật tủ đồ của mình với những món đồ mới mẻ hay đầu tư vào các kiểu dáng kinh điển, quá trình mua sắm quần áo luôn là điều tôi mong đợi và thưởng thức.

Vocabulary:

  • find pleasure in (phr.): cảm thấy thoải mái, hạnh phúc khi làm gì
  • therapeutic (adj): có tác dụng chữa lành
  • rack (n): giàn (quần áo)
  • personal taste (n): gu thẩm mỹ riêng
  • complement (v): kết hợp, bổ sung cho
  • look forward to (phr.): mong chờ

Question 2. What kind of clothes do most people wear in your country?

Well, the clothing preferences in Vietnam exhibit a diverse range, influenced by factors like occasion, weather, and cultural heritage. One staple attire is the ao dai, a traditional Vietnamese garment often reserved for special events like weddings and festivals. For day-to-day wear, casual outfits like jeans, T-shirts, and blouses are prevalent, especially among the younger demographic. Given the warm climate, lightweight fabrics such as cotton and linen are favored for their comfort and breathability. Moreover, traditional attire from ethnic minority groups, characterized by vibrant colors and intricate patterns, holds significance in certain regions and cultural festivities.

Bài dịch:

Sở thích về trang phục ở Việt Nam thể hiện sự đa dạng, được ảnh hưởng bởi các yếu tố như dịp, thời tiết và di sản văn hóa. Một trang phục cơ bản là áo dài, một trang phục truyền thống của Việt Nam thường được dành riêng cho các sự kiện đặc biệt như đám cưới và lễ hội. Đối với việc mặc hàng ngày, trang phục bình thường như quần jean, áo thun và áo blouse phổ biến, đặc biệt là trong số những người trẻ tuổi. Do khí hậu ấm áp, các loại vải nhẹ như cotton và lanh được ưa chuộng vì sự thoải mái và thông thoáng. Hơn nữa, trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số, đặc trưng bởi màu sắc sặc sỡ và họa tiết tinh xảo, có ý nghĩa đặc biệt ở một số vùng và các lễ hội văn hóa.

Vocabulary:

  • exhibit (v): thể hiện
  • staple (adj): chính, chủ yếu
  • attire (n): trang phục
  • reserve for (v): dành dụm, để dành cho
  • day-to-day wear (n): việc mặc hàng ngày
  • prevalent (adj): phổ biến
  • demographic (n): nhóm người, nhân khẩu
  • lightweight (adj): nhẹ
  • linen (n): vải lanh
  • be favored for (phr.): được ưa chuộng vì
  • breathability (n): sự thoáng khí

Question 3. Under what circumstances would people in your country wear formal clothes?

In Vietnam, formal attire is commonly worn on various occasions that hold cultural, social, or professional significance. Weddings are one such event where formal clothing is customary, with guests often donning elegant ao dai, a traditional Vietnamese costume, for women or suits for men. Business settings also necessitate formal attire, particularly during meetings, conferences, or corporate events. Here, men typically opt for suits and ties, and women choose business suits or formal dresses that reflect professionalism and respect for the occasion. Moreover, formal clothes are worn during official gatherings, diplomatic functions, and ceremonies hosted by government officials or dignitaries as a way to denote respect and adherence to protocol.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, trang phục trang trọng thường được mặc trong các dịp có ý nghĩa văn hóa, xã hội hoặc chuyên môn. Lễ cưới là một trong những sự kiện như vậy, nơi mà trang phục trang trọng là điều bắt buộc, với các khách mời thường mặc áo dài thanh lịch hoặc vest cho nam giới. Các bối cảnh kinh doanh cũng đòi hỏi trang phục trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện doanh nghiệp. Ở đây, nam giới thường chọn vest và cà vạt, và phụ nữ chọn vest hoặc váy trang trọng thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với dịp này. Hơn nữa, trang phục trang trọng cũng được mặc trong các buổi gặp gỡ chính thức, các sự kiện ngoại giao và các lễ kỷ niệm do các quan chức chính phủ hoặc các nhà ngoại giao tổ chức như một cách để thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ các quy định giao thức.

Vocabulary:

  • customary (adj): bắt buộc, theo thường lệ
  • don (v): mặc quần áo
  • necessitate (v): yêu cầu, đòi hỏi
  • opt for (phr.): chọn
  • reflect (v): phản ảnh
  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp
  • diplomatic (adj): thuộc về ngoại giao, chiến lược
  • dignitary (n): nhà ngoại giao
  • denote (v): biểu thị, thể hiện
  • adherence (n): sự tuân thủ
  • protocol (n:): quy định

Question 4. What is the difference between the dressing style of young people and old people in your country?

The difference in clothing preferences between the younger and older generations in Vietnam is quite distinct from my observations. Younger individuals tend to follow contemporary fashion trends, leaning towards casual and stylish clothing like jeans, t-shirts, and sneakers. They enjoy experimenting with different styles and accessories to create their own unique looks that reflect their individuality. On the other hand, older individuals often opt for more traditional and conservative attire, prioritizing comfort and elegance. This is why they often choose classic pieces such as dress shirts and skirts, reflecting a more timeless sense of style.

Bài dịch:

Sự khác biệt trong sở thích trang phục giữa các thế hệ trẻ và người lớn tuổi tại Việt Nam rất rõ ràng từ quan sát của tôi. Các cá nhân trẻ thường theo đuổi những xu hướng thời trang đương đại, ưa chuộng trang phục thoải mái và phong cách như quần jeans, áo thun và giày sneakers. Họ thích thử nghiệm với các phong cách và phụ kiện khác nhau để tạo ra những diện mạo độc đáo phản ánh cá tính riêng của họ. Ngược lại, người lớn tuổi thường ưa chuộng trang phục truyền thống và kín đáo hơn, ưu tiên sự thoải mái và sự lịch lãm. Đây là lý do tại sao họ thường chọn những kiểu trang phục cổ điển như áo sơ mi và váy, phản ánh một phong cách mang tính bền vững hơn.

Vocabulary:

  • distinct (adj): khác biệt
  • fashion trend (n): xu hướng thời trang
  • lean towards (phr.): hướng về
  • individuality (n): tính cá nhân
  • conservative (adj): truyền thống, bảo thủ
  • prioritize (v): ưu tiên
  • sense of style (n): phong cách, gu thời trang

 

Question 5. When do people in your country wear traditional clothes?

As I have mentioned previously, Vietnamese people typically wear traditional clothes on special cultural or festive occasions, such as weddings, festivals, and religious ceremonies. During these events, individuals often adorn themselves in traditional attire to honor their cultural heritage and celebrate the significance of the occasion. For example, during Tet celebrations, many Vietnamese people wear ao dai, the traditional Vietnamese dress, as a symbol of elegance and cultural pride. Similarly, during traditional festivals like Mid-Autumn Festival or Lunar New Year, traditional clothing is commonly worn to partake in festivities and pay homage to Vietnamese customs and traditions. Not to mention, traditional clothing may also be worn during traditional performances, cultural exhibitions, and other events that promote cultural preservation and appreciation.

Bài dịch:

Như tôi đã đề cập trước đó, người Việt thường mặc trang phục truyền thống trong các dịp đặc biệt về văn hóa hoặc lễ hội, như đám cưới, lễ hội và các nghi lễ tôn giáo. Trong những dịp này, mọi người thường khoác lên người trang phục truyền thống để tôn vinh di sản văn hóa của họ và kỷ niệm ý nghĩa của dịp đặc biệt. Ví dụ, trong các lễ hội Tết, nhiều người Việt mặc áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, như một biểu tượng của sự thanh lịch và niềm tự hào văn hóa. Tương tự, trong các lễ hội truyền thống như Tết Trung Thu hoặc Tết Nguyên Đán, trang phục truyền thống thường được mặc để tham gia vào lễ hội và tôn vinh những phong tục và truyền thống của người Việt. Không chỉ vậy, trang phục truyền thống cũng có thể được mặc trong các buổi biểu diễn truyền thống, triển lãm văn hóa và các sự kiện khác nhằm thúc đẩy bảo tồn và trân trọng văn hóa.

Vocabulary:

  • religious (adj): thuộc về tôn giáo
  • honor (v): tôn vinh
  • partake (v): tham gia (vào một bữa ăn, bữa tiệc)
  • pay homage to (phr.): bày tỏ lòng tôn kính với
  • cultural preservation (n): sự bảo tồn văn hoá
  • cultural appreciation (n): sự tôn trọng văn hoá

Question 6. Does the climate affect what people wear?

Certainly, people's clothing preferences are influenced by the weather conditions. In areas with warm and humid climates, such as Vietnam, individuals usually choose lightweight and breathable fabrics like cotton or linen to remain comfortable in the heat. Loose-fitting attire is also favored to facilitate air circulation and keep cool. Conversely, in colder regions, people opt for thicker layers and materials such as wool or fleece to stay warm. Moreover, regions with distinct seasons witness variations in wardrobe choices throughout the year, with lighter clothing worn during summer and heavier garments during winter. In essence, climate significantly impacts clothing decisions, ensuring that individuals prioritize both comfort and practicality according to the prevailing weather conditions.

Bài dịch:

Chắc chắn, sở thích về trang phục của mọi người đều bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết. Ở những khu vực có khí hậu ấm và ẩm ướt như Việt Nam, mọi người thường chọn các loại vải nhẹ và thoáng khí như cotton hoặc lanh để cảm thấy thoải mái trong cái nóng. Trang phục rộng rãi cũng được ưa chuộng để tạo điều kiện lưu thông không khí và giữ mát. Ngược lại, ở các vùng có khí hậu lạnh hơn, mọi người thường chọn các lớp trang phục dày hơn và chất liệu như len hoặc lông cừu để giữ ấm. Hơn nữa, các vùng có mùa rõ rệt thì có sự biến đổi trong lựa chọn trang phục qua các mùa trong năm, với trang phục nhẹ được mặc vào mùa hè và trang phục nặng hơn vào mùa đông. Tóm lại, khí hậu ảnh hưởng đáng kể đến quyết định về trang phục, đảm bảo rằng mọi người ưu tiên cảm giác thoải mái và tính thực dụng dựa trên điều kiện thời tiết lúc đó.

Vocabulary:

  • humid (adj): ẩm ướt
  • lightweight (adj): nhẹ
  • breathable (adj): thoáng khí
  • loose-fitting (adj): rộng rãi, lỏng, không bó
  • air circulation (n): lưu thông không khí
  • fleece (n): lông cừu
  • practicality (n): tính ứng dụng
  • prevailing (adj): đang phổ biến, đang thịnh hành

Question 7. Do you think students like to wear uniforms?

The attitudes towards uniforms among students really vary. To my observation, some students may appreciate the simplicity and uniformity that uniforms offer, as they eliminate the need to spend time and effort choosing outfits each day. In their opinions, uniforms can also foster a sense of belonging and unity within the school community, as everyone is dressed alike regardless of their background or socioeconomic status. However, other students may feel constrained or restricted by uniforms, as these outfits limit individual expression and creativity in terms of personal style. Not to mention, some students may find uniforms uncomfortable or impractical for certain activities.

Bài dịch:

Thái độ đối với việc mặc đồng phục giữa các học sinh thực sự rất đa dạng. Theo như tôi thấy một số học sinh có thể đánh giá cao sự đơn giản và đồng đều mà đồng phục mang lại, vì chúng loại bỏ việc phải dành thời gian và công sức để chọn trang phục mỗi ngày. Theo họ, đồng phục cũng có thể tạo ra một cảm giác thân thuộc và đoàn kết trong trường, vì mọi người đều mặc giống nhau bất kể nền tảng hoặc địa vị xã hội - kinh tế của họ. Tuy nhiên, một số học sinh khác có thể cảm thấy bị hạn chế hoặc gò bó bởi đồng phục, vì chúng giới hạn sự biểu hiện và sáng tạo cá nhân trong phong cách riêng của họ. Chưa kể, một số học sinh có thể thấy đồng phục không thoải mái hoặc không thực tế cho một số hoạt động cụ thể.

Vocabulary:

  • attitude towards (phr.): thái độ đối với
  • simplicity (n): sự đơn giản
  • uniformity (n): tính đồng đều
  • a sense of belonging (n): cảm giác thuộc về
  • a sense of unity (n): cảm giác đoàn kết
  • constrained (adj): cảm giác gò bó
  • impractical (adj): không thực tế

Question 8. What kinds of clothes should people wear at work?

In the workplace, individuals should wear attire suitable for their job and the culture of their workplace. This typically involves wearing business casual or formal clothing in office settings, such as button-down shirts, blouses, trousers, skirts, or dresses. However, specific dress codes can vary depending on the industry and company regulations. In more formal workplaces like corporate offices or professional environments, men may be expected to wear suits, blazers, and ties, while women may opt for tailored suits or modest dresses. Conversely, industries with a more relaxed dress code, such as creative or tech sectors, may permit casual attire like jeans, t-shirts, or sneakers.

Bài dịch:

Trong môi trường làm việc, mọi người nên mặc trang phục phù hợp với công việc và văn hóa của nơi làm việc của họ. Thông thường là sẽ bao gồm việc mặc trang phục công sở hoặc trang trọng trong các cơ sở văn phòng, như áo sơ mi, áo blouse, quần tây, váy hoặc đầm. Tuy nhiên, các quy định về trang phục cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề và quy định của công ty. Ở những nơi làm việc trang trọng hơn như văn phòng doanh nghiệp hoặc môi trường chuyên nghiệp, nam giới có thể được yêu cầu mặc quần áo vest, áo khoác blazer và cà vạt, trong khi phụ nữ có thể chọn mặc suit hoặc váy trang trọng. Ngược lại, các ngành công nghiệp có quy định trang phục linh hoạt hơn, như ngành sáng tạo hoặc công nghệ, có thể cho phép trang phục thoải mái như quần jean, áo thun hoặc giày thể thao.

Vocabulary:

  • office setting (n): bối cảnh văn phòng
  • button-down shirt (n): áo sơ mi
  • regulation (n): quy định
  • tailored (adj): được may đo
  • dress code (n): quy định trang phục
  • sector (n): ngành, thành phần
  • permit (v): cho phép

Tóm lại, chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing tuy không mới lạ với hầu hết các bạn thí sinh nhưng để đạt band điểm cao hơn ở đề bài này, các bạn cần trau dồi không ít các từ vựng và cấu trúc câu ăn điểm.

IELTS LangGo mong rằng với những bài mẫu tham khảo kèm từ vựng ở trên, các bạn sẽ có thể tự tin hơn khi bước vào phòng thi và đạt được số điểm mình mong muốn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ